--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
householder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
householder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: householder
Phát âm : /'haus,houldə/
+ danh từ
người thuê nhà
chủ hộ
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
householder
:
người thuê nhà