--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
housekeeper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
housekeeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housekeeper
Phát âm : /'haus,ki:pə/
+ danh từ
bà quản gia
người coi nhà, người giữ nhà
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
housekeeper
:
bà quản gia
+
cocktail dress
:
váy của phụ nữ dùng trong các dịp trang trọng.
+
geophysicist
:
nhà địa vật lý
+
grew
:
mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nởrice plants grow well lúa mọc tồito be grown over with grass cỏ mọc đầy lên
+
xảo quyệt
:
cunning, artful