--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
housewifery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
housewifery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housewifery
Phát âm : /'hauswifəri/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
công việc quản lý gia đình; việc nội trợ
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
housewifery
:
công việc quản lý gia đình; việc nội trợ
+
discalced
:
đi chân đất, đi dép (thầy tu)
+
egyptian islamic jihad
:
Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập
+
chèo chống
:
To row and puntchèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờby dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore
+
chàm
:
anil, Indigo plant