--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
housewrecker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
housewrecker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: housewrecker
Phát âm : /'haus,rekə/
+ danh từ
người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
housewrecker
:
người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)
+
dọn
:
to clear; to arrange; to put in orderdọn đồ đạcto put one's furniture in order
+
luồng điện
:
electric current
+
ngăm ngăm
:
xem ngăm (láy)
+
proven
:
chứng tỏ, chứng minhto prove the truth chứng tỏ sự thậtto prove one's goodwill chứng tỏ thiện chí của mìnhto prove oneself to be a valiant man chứng tỏ mình là một người dũng cảm