--

hubbub

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hubbub

Phát âm : /'hʌbʌb/

+ danh từ

  • sự ồn ào huyên náo
  • sự náo loạn
  • tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hubbub"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hubbub"
    hobby hub hubbub hubby
  • Những từ có chứa "hubbub" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lao xao át
Lượt xem: 388