--

huckle-backed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huckle-backed

Phát âm : /'hʌklbækt/

+ tính từ

  • gù lưng, có bướu ở lưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huckle-backed"
  • Những từ có chứa "huckle-backed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gù lưng còm
Lượt xem: 309