--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hulking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hulking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hulking
Phát âm : /'hʌlkiɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
hulking
:
to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về