human
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: human
Phát âm : /'hju:mən/
+ tính từ
- (thuộc) con người, (thuộc) loài người
- human being
con người
- human nature
bản tính con người, nhân tính
- human being
- có tính người, có tình cảm của con người
+ danh từ
- con người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
homo man human being
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "human"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "human":
ham hammam hem he-man hen hewn him home homey hominy more... - Những từ có chứa "human":
clara josephine schumann commission on human rights dehumanisation dehumanise dehumanised dehumanize department of health and human services doctor of humane letters doctor of humanities human more... - Những từ có chứa "human" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đời người kiếp người nhân sinh nhân luân nhân văn phẩm cách cẩu trệ nhân loại cơ thể hồ tinh more...
Lượt xem: 810