humanize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humanize
Phát âm : /'hju:mənaiz/ Cách viết khác : (humanise) /'hju:mənaiz/
+ ngoại động từ
- làm cho có lòng nhân đạo
- làm cho có tính người, nhân tính hoá
- to humanize cow's milk
làm cho sữa bò giống như sữa người
- to humanize cow's milk
+ nội động từ
- hoá thành nhân đạo
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
dehumanize dehumanise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humanize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "humanize":
humanise humanize - Những từ có chứa "humanize":
dehumanize humanize unhumanize
Lượt xem: 453