humeral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humeral
Phát âm : /'hju:mərəl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humeral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "humeral":
humeral hummoral - Những từ có chứa "humeral":
circumflex humeral artery humeral scapulo-humeral subhumeral
Lượt xem: 221