--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
humidification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
humidification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humidification
Phát âm : /'hju:,midifi'keiʃn/
+ danh từ
sự làm ẩm
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
humidification
:
sự làm ẩm