--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
humidifier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
humidifier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humidifier
Phát âm : /hju:'midifaiə/
+ danh từ
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
humidifier
:
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí