--

humidor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humidor

Phát âm : /'hju:midə/

+ danh từ

  • hộp giữ độ ẩm cho xì gà
  • máy giữ độ ẩm của không khí
Lượt xem: 349