--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
humidor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
humidor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humidor
Phát âm : /'hju:midə/
+ danh từ
hộp giữ độ ẩm cho xì gà
máy giữ độ ẩm của không khí
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
humidor
:
hộp giữ độ ẩm cho xì gà