--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hundred-and-twentieth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hundred-and-twentieth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hundred-and-twentieth
+ Adjective
thứ 120
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hundred-and-twentieth"
Những từ có chứa
"hundred-and-twentieth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bách
rưởi
bảy
chín
trăm
bách niên giai lão
bỏ rẻ
độ chừng
đời người
bia miệng
more...
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
hundred-and-twentieth
:
thứ 120
+
spratter
:
người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm
+
mae west
:
(từ lóng) áo hộ thân (của người lái máy bay)
+
expiry
:
sự mãn hạn, sự kết thúc
+
sè sè
:
Nearly level to th ground"Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside