hundredth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hundredth
Phát âm : /'hʌndrədθ/
+ tính từ
- thứ một trăm
+ danh từ
- một phần trăm
- người thứ một trăm; vật thứ một trăm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
centesimal 100th one-hundredth one percent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hundredth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hundredth":
hundred hundredth - Những từ có chứa "hundredth":
five-hundredth four-hundredth hundredth hundredthweight
Lượt xem: 392