--

husbandry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: husbandry

Phát âm : /'hʌzbəndri/

+ danh từ

  • nghề làm ruộng, nghề nông
  • sự quản lý trông nom
    • good husbandry
      sự quản lý tốt
    • bad husbandry
      sự quản lý kém
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "husbandry"
Lượt xem: 626