husbandry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: husbandry
Phát âm : /'hʌzbəndri/
+ danh từ
- nghề làm ruộng, nghề nông
- sự quản lý trông nom
- good husbandry
sự quản lý tốt
- bad husbandry
sự quản lý kém
- good husbandry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farming agriculture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "husbandry"
- Những từ có chứa "husbandry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ trương chênh lệch Chăm
Lượt xem: 640