hyalite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyalite
Phát âm : /'haiəlait/
+ danh từ
- (khoáng chất) Hyalit, opan thuỷ tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyalite"
Lượt xem: 389