--

hydride

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydride

Phát âm : /'haidraid/

+ danh từ

  • (hoá học) hyddrua
    • potasium hydride
      kali hyddrua
    • sodium hydride
      natri hyddrua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydride"
Lượt xem: 258