--

hydrochloric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrochloric

Phát âm : /'haidrou'klɔ:rik/

+ tính từ

  • (hoá học) clohyddric
    • hydrochloric acid
      axit clohyddric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydrochloric"
Lượt xem: 278