--

hydrocyanic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrocyanic

Phát âm : /'haidrousai'ænik/

+ tính từ

  • (hoá học) xianhyddric
    • hydrocyanic acid
      axit clohyddric
Lượt xem: 209