--

hydrogenate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrogenate

Phát âm : /'haidrədʤineit/ Cách viết khác : (hydrogenise) /'haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /'haidrəd�

+ ngoại động từ

  • hyddrô hoá
Lượt xem: 284