hydrogenate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrogenate
Phát âm : /'haidrədʤineit/ Cách viết khác : (hydrogenise) /'haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /'haidrəd
+ ngoại động từ
- hyddrô hoá
Lượt xem: 323