--

hydrothorax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrothorax

Phát âm : /'haidrou'θɔ:ræks/

+ danh từ

  • (y học) chứng tràn dịch ngực
Lượt xem: 377