hyetography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyetography
Phát âm : /,haiə'tɔgrəfi/
+ danh từ
- khoa phân bố mưa tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyetography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hyetography":
hyetograph hyetography
Lượt xem: 314