--

hyetography

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyetography

Phát âm : /,haiə'tɔgrəfi/

+ danh từ

  • khoa phân bố mưa tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyetography"
Lượt xem: 284