--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hyetological
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hyetological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyetological
Phát âm : /,haiətou'lɔdʤikəl/
+ tính từ
(thuộc) khoa mưa tuyết
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
hyetological
:
(thuộc) khoa mưa tuyết
+
badminton
:
(thể dục,thể thao) cầu lông
+
he's
:
+
kẻo nữa
:
If not as a result, if not eventuallyNhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửaHurry up, If not we shall eventually miss our train
+
ngóng
:
Wait for, expectCon ngóng mẹ đi làm vềThe children waited for their mother to coe home from workNgong ngóng (láy, ý tăng)Wait for eagerly, expect eagerly