hygrometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygrometer
Phát âm : /hai'grɔmitə/
+ danh từ
- (vật lý) cái đo ẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hygrometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hygrometer":
hygrometer hygrometry
Lượt xem: 556