--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hygrometric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hygrometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hygrometric
Phát âm : /,haigrou'metrik/
+ tính từ
(thuộc) phép đo ẩm
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
hygrometric
:
(thuộc) phép đo ẩm