hypermetropia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypermetropia
Phát âm : /'haipə:mi'troupjə/
+ danh từ
- (y học) chứng viễn thị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hyperopia hypermetropy farsightedness longsightedness - Từ trái nghĩa:
myopia nearsightedness shortsightedness
Lượt xem: 454