--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypertrophy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypertrophy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypertrophy
Phát âm : /hai'pə:trəfi/
+ danh từ
(y học), (sinh vật học) sự nở to
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
hypertrophy
:
(y học), (sinh vật học) sự nở to
+
salaried
:
ăn lương, được trả lươngsalaried personnel nhân viên làm công ăn lương, công chức
+
phòng dịch
:
preventive of exidemy
+
retell
:
nói lại, kể lại, thuật lại
+
skimmer
:
người gạn kem (trong sữa)