hyphenated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyphenated
Phát âm : /'haifəneitid/
+ tính từ
- có dấu nối ở giữa
- có nguồn gốc lai
- a hyphenated American
người Mỹ nguồn gốc lai (Đức-ÃMỹ, Ailen-ÃMỹ...)
- a hyphenated American
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyphenated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hyphenated":
hyphenate hyphenated
Lượt xem: 322