--

hyphenated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyphenated

Phát âm : /'haifəneitid/

+ tính từ

  • có dấu nối ở giữa
  • có nguồn gốc lai
    • a hyphenated American
      người Mỹ nguồn gốc lai (Đức-ÃMỹ, Ailen-ÃMỹ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyphenated"
Lượt xem: 288