hypnotise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypnotise
Phát âm : /'hipnətaiz/ Cách viết khác : (hypnotise) /'hipnətaiz/
+ ngoại động từ
- thôi miên (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypnotise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypnotise":
hypnotic hypnotise hypnotize - Những từ có chứa "hypnotise":
dehypnotise hypnotise hypnotised
Lượt xem: 386