--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypocrisy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypocrisy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypocrisy
Phát âm : /hi'pɔkrəsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đạo đức giả
hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
hypocrisy
:
đạo đức giả
+
externalize
:
(triết học) ngoại hiện
+
thiến
:
to castrate to trim, to prune away
+
chưa
:
Yet, not yetchưa ai tới cảnobody has come yetchưa bao giờnever beforeăn chưa nonot to have eaten one's fill yetmười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?it is 12, are you going to bed yet?
+
hoa râm
:
Grey-haired, grey, pepper-and-saltMới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râmTo be grey-haired at only forty years of age