hypocrite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypocrite
Phát âm : /'hipɔkrit/
+ danh từ
- kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissembler dissimulator phony phoney pretender
Lượt xem: 668