--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypocritical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypocritical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypocritical
Phát âm : /,hipə'kritikəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
hypocritical
:
đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa