--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypodermatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypodermatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypodermatic
Phát âm : /,haipədə:'mætik/
+ tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) hypodermic
Lượt xem: 116
Từ vừa tra
+
hypodermatic
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) hypodermic
+
cockatoo parrot
:
giống cockateel.
+
hyperborean
:
ở bắc cực (của trái đất)
+
bạc bẽo
:
Ungrateful, thankless, unrewardingcon người bạc bẽoan ungrateful personkhông có nghề nào bạc bẽo cảthere is no thankless job
+
bạc phơ
:
All white; snowyÔng cụ tóc bạc phơA snowy-haired old man