hypothermia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothermia
Phát âm : /,haipou'θə:miə/
+ danh từ
- (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
hyperthermia hyperthermy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypothermia"
- Những từ có chứa "hypothermia":
hypothermia hypothermia treatment
Lượt xem: 579