--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải
+ noun
sea; ocean
hắc hải
black sea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải"
:
hai
hài
hải
hãi
hái
hại
hi hi
hì
hỉ
hí
more...
Những từ có chứa
"hải"
:
đào thải
ba phải
bàn chải
bãi thải
chải
chải đầu
chải chuốt
duyên hải
gặp phải
hàng hải
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
hải
:
sea; oceanhắc hảiblack sea
+
khước
:
(cũ) Luck bestowed by a deity, blessingĐi lấy lộc ngày tết lấy khướcTo go and pluck tree buds at tet for luck
+
khoa cử
:
(cũ) System of former competition-examinations
+
crown imperial
:
(thực vật) cây bối mẫu
+
mumper
:
người ăn mày, người hành khất