--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hí
+ verb
(of horse) to whinny; to neigh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hí"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hí"
:
án phí
âm khí
ứng thí
ý chí
đình thí
đính chính
đông chí
đạo chích
đảng phí
đảo chính
more...
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
hí
:
(of horse) to whinny; to neigh
+
bần đạo
:
This humble hermit
+
phấn nộ
:
to lose one's temper
+
khởi loạn
:
Rebel, rise (against an estalished authority according to the feudatists' conception)
+
giữ miếng
:
Stand (be) on one's guardChúng kình địch nhau và giữ miếng nhauThey are rivals so they are on their guard against one another