--

hội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội

+ noun  

  • club; company; association
    • hội phước thiện
      Charitable society Team

+ verb  

  • to meet; to reunite; to assemble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội"
Lượt xem: 363