--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hời
+ adj
cheap; inexpensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hời"
:
hai
hài
hải
hãi
hái
hại
hi hi
hì
hỉ
hí
more...
Những từ có chứa
"hời"
:
đợi thời
đương thời
bất hợp thời
cấp thời
cựu thời
gặp thời
giao thời
hết thời
hời
hợp thời
more...
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
hời
:
cheap; inexpensive
+
chống đỡ
:
To prop upcột chống đỡ mái nhàa pillar propping up the roof
+
cmv
:
vi rút CMV - gây viêm nhiễm qua đường ăn uống. Loại virut này làm to tế bào biểu mô và gây biến dạng thai nhi, làm suy yếu hệ thống miễn dịch ở người.
+
chan chứa
:
xem chứa chan
+
cyclamen neopolitanum
:
giống cyclamen hederifolium