--

ice-axe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice-axe

Phát âm : /'aisæks/

+ danh từ

  • rìu phá băng (của người leo núi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice-axe"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ice-axe"
    ice-age ice-axe
Lượt xem: 538