--

ice-plant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice-plant

Phát âm : /'aisplɑ:nt/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice-plant"
Lượt xem: 562