ice-sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice-sheet
Phát âm : /'aisʃi:t/
+ danh từ
- dải băng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice-sheet"
- Những từ có chứa "ice-sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tờ kết toán bản cáo trạng bánh đa nem gấp đôi lá
Lượt xem: 772