--

iceberg

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iceberg

Phát âm : /'aisbə:g/

+ danh từ

  • núi băng trôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iceberg"
  • Những từ có chứa "iceberg" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    núi băng băng sơn
Lượt xem: 557