iceman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iceman
Phát âm : /'aismæn/
+ danh từ
- người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
- người làm kem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iceman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "iceman":
iceman icon - Những từ có chứa "iceman":
ex-serviceman iceman policeman serviceman
Lượt xem: 717