--

ichnography

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ichnography

Phát âm : /ik'nɔgrəfi/

+ danh từ

  • phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng
  • sơ đồ tầng nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ichnography"
Lượt xem: 348