ichthyologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ichthyologic
Phát âm : /,ikθiə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (ichthyological) /,ikθiə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ichthyologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ichthyologic":
ichthyologic ichthyology - Những từ có chứa "ichthyologic":
ichthyologic ichthyological
Lượt xem: 254