--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ichthyophagist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ichthyophagist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ichthyophagist
Phát âm : /,ikθi'ɔfədʤist/
+ danh từ
(động vật học) loài ăn cá
Lượt xem: 345
Từ vừa tra
+
ichthyophagist
:
(động vật học) loài ăn cá
+
cánh
:
Wingchim vỗ cánhthe bird flaps its wingscánh bướma butterfly's wingsmáy bay cánh vuônga square-winged planeđội bóng dàn ra hai cánhthe football team spanned out into two wingscánh tả của một chính đảngthe left wing of a political party