ichthyotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ichthyotic
Phát âm : /,ikθi'ɔtik/
+ tính từ, (y học)
- (thuộc) bệnh vảy cá
- mắc bệnh vảy cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ichthyotic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ichthyotic":
ichthyosis ichthyotic
Lượt xem: 306