--

ichthyotic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ichthyotic

Phát âm : /,ikθi'ɔtik/

+ tính từ, (y học)

  • (thuộc) bệnh vảy cá
  • mắc bệnh vảy cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ichthyotic"
Lượt xem: 278