icing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: icing
Phát âm : /'aisiɳ/
+ danh từ
- sự đóng băng
- sự ướp nước đá, sự ướp lạnh
- kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt)
- (hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
icing the puck frosting ice frost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "icing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "icing":
iciness icing iconic - Những từ có chứa "icing":
enticing icing rejoicing self-sacrificing self-sufficing sufficing
Lượt xem: 545