--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
icosahedron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
icosahedron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: icosahedron
Phát âm : /,aikəsə'hedrən/
+ danh từ
(toán học) khối hai mươi mặt
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
icosahedron
:
(toán học) khối hai mươi mặt